捲土重来
けんどじゅうらい「QUYỂN THỔ TRỌNG LAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
(sau một sự thất bại) thu nhặt sức mạnh cho một hồi phục sự tấn công (trên (về))

Bảng chia động từ của 捲土重来
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捲土重来する/けんどじゅうらいする |
Quá khứ (た) | 捲土重来した |
Phủ định (未然) | 捲土重来しない |
Lịch sự (丁寧) | 捲土重来します |
te (て) | 捲土重来して |
Khả năng (可能) | 捲土重来できる |
Thụ động (受身) | 捲土重来される |
Sai khiến (使役) | 捲土重来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捲土重来すられる |
Điều kiện (条件) | 捲土重来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捲土重来しろ |
Ý chí (意向) | 捲土重来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捲土重来するな |
捲土重来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捲土重来
巻土重来 けんどじゅうらい けんどちょうらい
recouping one's strength for a renewed attack (on), making another attempt with redoubled efforts
波来土 はらいど
pearlite (một cấu trúc hai pha, phiến mỏng bao gồm các lớp xen kẽ của ferrit và cementit xảy ra trong một số chủng loại thép và gang)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
捲る めくる まくる
lật lên; bóc
捲く まく
lên dây.
席捲 せっけん
xâm chiếm, chinh phục, chế ngự
尻捲 しりまくり
rolling one's kimono up to one's waist
捲れる まくれる めくれる
Tốc, lật lộn ngược lên trên