巻土重来
けんどじゅうらい けんどちょうらい「QUYỂN THỔ TRỌNG LAI」
☆ Danh từ
Recouping one's strength for a renewed attack (on), making another attempt with redoubled efforts

巻土重来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻土重来
捲土重来 けんどじゅうらい
(sau một sự thất bại) thu nhặt sức mạnh cho một hồi phục sự tấn công (trên (về))
波来土 はらいど
pearlite (một cấu trúc hai pha, phiến mỏng bao gồm các lớp xen kẽ của ferrit và cementit xảy ra trong một số chủng loại thép và gang)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
巻 まき かん
cuộn.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại