波来土
はらいど「BA LAI THỔ」
☆ Danh từ
Pearlite (một cấu trúc hai pha, phiến mỏng bao gồm các lớp xen kẽ của ferrit và cementit xảy ra trong một số chủng loại thép và gang)

波来土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波来土
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
捲土重来 けんどじゅうらい
(sau một sự thất bại) thu nhặt sức mạnh cho một hồi phục sự tấn công (trên (về))
巻土重来 けんどじゅうらい けんどちょうらい
recouping one's strength for a renewed attack (on), making another attempt with redoubled efforts
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng