骨前捻
ほねまえ捻「CỐT TIỀN NIỆP」
Xương nghiêng trước
Xoắn xương trước
骨前捻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨前捻
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
骨捻挫 ほねねんざ
bị trẹo xương.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前頭骨 ぜんとうこつ
xương trán
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
捻挫 ねんざ
bệnh bong gân