Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃蕩 そうとう
quét hoặc thu dọn
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
蕩尽する とうじんする
phí phạm.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
蕩ける とろける
Tan chảy
蕩かす とろかす
làm tan chảy (kim loại)
清掃する せいそうする
phát quang
掃除する そうじ そうじする
chùi