Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh
掃蕩する そうとうする
càn quét.
蕩ける とろける
Tan chảy
蕩かす とろかす
làm tan chảy (kim loại)
見蕩れる みとれる
nhìn say sưa, nhìn đắm đuối
淫蕩 いんとう
dậm dật.
蕩児 とうじ
kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc.