蕩かす
とろかす「ĐÃNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Làm tan chảy (kim loại)
Làm tan chảy (trái tim của một người)
Làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)

Bảng chia động từ của 蕩かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蕩かす/とろかすす |
Quá khứ (た) | 蕩かした |
Phủ định (未然) | 蕩かさない |
Lịch sự (丁寧) | 蕩かします |
te (て) | 蕩かして |
Khả năng (可能) | 蕩かせる |
Thụ động (受身) | 蕩かされる |
Sai khiến (使役) | 蕩かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蕩かす |
Điều kiện (条件) | 蕩かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 蕩かせ |
Ý chí (意向) | 蕩かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 蕩かすな |