Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掃骨鍼法
鍼療法 はりりょうほう
liệu pháp châm cứu
鍼 はり
khâu; châm cứu
骨法 こっぽう
sở trường, tài riêng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
電気鍼療法 でんきしんりょうほう
điện châm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.