骨法
こっぽう「CỐT PHÁP」
☆ Danh từ
Sở trường, tài riêng

Từ đồng nghĩa của 骨法
noun
骨法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
骨延長法 こつえんちょーほー
phương pháp kéo giãn xương
骨折固定法 こっせつこてーほー
cố định xương gãy
骨ミネラル除去法 こつミネラルじょきょほー
kỹ thuật khử khoáng hóa xương