授ける
さずける「THỤ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ban
Tặng; trao tặng
校長
は
勝利者
に
メダル
を
授
けた。
Hiệu trưởng tặng huy chương cho những người chiến thắng.
Truyền thụ.

Từ đồng nghĩa của 授ける
verb
Từ trái nghĩa của 授ける
Bảng chia động từ của 授ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 授ける/さずけるる |
Quá khứ (た) | 授けた |
Phủ định (未然) | 授けない |
Lịch sự (丁寧) | 授けます |
te (て) | 授けて |
Khả năng (可能) | 授けられる |
Thụ động (受身) | 授けられる |
Sai khiến (使役) | 授けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 授けられる |
Điều kiện (条件) | 授ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 授けいろ |
Ý chí (意向) | 授けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 授けるな |