術を授ける
じゅつをさずける じゅつをさづける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tiếp nhận kỹ thuật

Bảng chia động từ của 術を授ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 術を授ける/じゅつをさずけるる |
Quá khứ (た) | 術を授けた |
Phủ định (未然) | 術を授けない |
Lịch sự (丁寧) | 術を授けます |
te (て) | 術を授けて |
Khả năng (可能) | 術を授けられる |
Thụ động (受身) | 術を授けられる |
Sai khiến (使役) | 術を授けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 術を授けられる |
Điều kiện (条件) | 術を授ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 術を授けいろ |
Ý chí (意向) | 術を授けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 術を授けるな |