学位を授ける
がくいをさずける がくいをさづける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lấy được học vị (ví dụ tiến sỹ)

Bảng chia động từ của 学位を授ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 学位を授ける/がくいをさずけるる |
Quá khứ (た) | 学位を授けた |
Phủ định (未然) | 学位を授けない |
Lịch sự (丁寧) | 学位を授けます |
te (て) | 学位を授けて |
Khả năng (可能) | 学位を授けられる |
Thụ động (受身) | 学位を授けられる |
Sai khiến (使役) | 学位を授けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 学位を授けられる |
Điều kiện (条件) | 学位を授ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 学位を授けいろ |
Ý chí (意向) | 学位を授けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 学位を授けるな |