Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
授乳 じゅにゅう
cho con bú
母乳 ぼにゅう
sữa mẹ.
乳母 うば めのと おんば にゅうぼ ちうば ちおも ちも にゅうも まま
Nhũ mẫu; vú nuôi.
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
授乳期 じゅにゅうき
thời kỳ tiết sữa
母乳パッド ぼにゅうパッド
miếng lót thấm sữa
乳母車 うばぐるま
xe nôi; xe đẩy trẻ con