Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授乳 じゅにゅう
cho con bú
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
母乳 ぼにゅう
sữa mẹ.
乳母 うば めのと おんば にゅうぼ ちうば ちおも ちも にゅうも まま
Nhũ mẫu; vú nuôi.
授乳期 じゅにゅうき
thời kỳ tiết sữa
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳母車 うばぐるま
xe nôi; xe đẩy trẻ con