Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掌楽院
音楽院 おんがくいん
nhạc viện.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
掌骨 しょうこつ
bones of the palm (esp. the metacarpals, but sometimes also including the carpals)
掌屈 しょうくつ
Gập lòng bàn tay
車掌 しゃしょう
người phục vụ; người bán vé.