掌理
しょうり「CHƯỞNG LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cai trị (của) pháp luật; sự quản trị (của) công lý

Bảng chia động từ của 掌理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掌理する/しょうりする |
Quá khứ (た) | 掌理した |
Phủ định (未然) | 掌理しない |
Lịch sự (丁寧) | 掌理します |
te (て) | 掌理して |
Khả năng (可能) | 掌理できる |
Thụ động (受身) | 掌理される |
Sai khiến (使役) | 掌理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掌理すられる |
Điều kiện (条件) | 掌理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掌理しろ |
Ý chí (意向) | 掌理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掌理するな |
掌理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掌理
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
鞅掌 おうしょう
(thì) bận rộn với