Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排尿障害 はいにょうしょうがい
dysuria, painful urination
排便 はいべん
đại tiện
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
弄便 弄便
ái phân
排障器 はいしょうき はいさわうつわ
sự tắc nghẽn bảo vệ
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai