Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
排便障害 はいべんしょーがい
rối loạn đại tiện
排尿障害 はいにょうしょうがい
dysuria, painful urination
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
排泄器官 はいせつきかん
Cơ quan bài tiết.
ドレン排出器 ドレンはいしゅつうつわ
bộ xả dẫn nước
故障診断器 こしょうしんだんうつわ
thiết bị chẩn đoán lỗi máy