Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排水マス
はいすいマス
mương thoát nước
雨水マス あまみずマス
mương thoát nước mưa
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
マス目 マス目
chỗ trống
マス類 マスるい
các loại cá hồi
マス マッス
tập trung nhiều; nhiều; đông.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
「BÀI THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích