排水設備商品
はいすいせつびしょうひん
☆ Danh từ
Thiết bị thoát nước
排水設備商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排水設備商品
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
排水関連商品 はいすいかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến thoát nước
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
設備用品 せつびようひん
thiết bị cơ sở
商品設計 しょうひんせっけい
thiết kế sản phẩm