排液
はいえき「BÀI DỊCH」
☆ Danh từ
Hệ thống thoát nước; hệ thống tiêu nước
排液管
を
通
して
脳
の
中
の
余分
な
体液
を
排出
する
Loại bỏ dịch thừa trong não qua một ống thoát dịch.
圧
を
軽減
するために
排液チューブ
を
脳
に
設置
する
Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất. .

Từ đồng nghĩa của 排液
noun