Các từ liên quan tới 掘った奪った逃げた
下駄 げた せった・げた
guốc
食った食った くったくった
Đánh chén say sưa
切った張った きったはった
violent (fight), slashing and striking, hand-to-hand
言たって げんたって
dù tôi kể bạn
たった今 たったいま
ngay bây giờ, ngay tức thì
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng
凝った こった
tinh tế; công tử bột; ngon; đã tinh chế(tinh tế); nghệ thuật
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)