食った食った
くったくった
Đánh chén say sưa
食った食った được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食った食った
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
人を食った ひとをくった
kiêu ngạo, xấc láo
食べっぷり/食べっ振り たべっぷり
Cách ăn, biểu cảm khi ăn
切った張った きったはった
violent (fight), slashing and striking, hand-to-hand