掘っ立て小屋
ほったてごや
☆ Danh từ
Lán trại, lều đơn sơ nhỏ
Nhà gỗ tạm thời cho binh lính

掘っ立て小屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘っ立て小屋
掘っ立て ほったて
erection of a pillar by sinking it directly into the ground
掘っ立て柱 ほったてばしら
cột trụ chôn thẳng xuống đất
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
立てかける 立てかける
dựa vào
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.