掻い掘り
かいぼり「TAO QUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rút cạn nước hồ ao
掻
い
掘
りする
Rút cạn nước hồ ao .

Bảng chia động từ của 掻い掘り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻い掘りする/かいぼりする |
Quá khứ (た) | 掻い掘りした |
Phủ định (未然) | 掻い掘りしない |
Lịch sự (丁寧) | 掻い掘りします |
te (て) | 掻い掘りして |
Khả năng (可能) | 掻い掘りできる |
Thụ động (受身) | 掻い掘りされる |
Sai khiến (使役) | 掻い掘りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻い掘りすられる |
Điều kiện (条件) | 掻い掘りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻い掘りしろ |
Ý chí (意向) | 掻い掘りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻い掘りするな |
掻い掘り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻い掘り
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
掻い巻 かいまき
có tay áo may chần
芋掘り いもほり
đào khoai
墓掘り はかほり
đào mộ
生掘り なまほり
bareback sex (esp. male gay), unprotected sex
掘り割り ほりわり
kênh, sông đào, ống