掘り進む
ほりすすむ「QUẬT TIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Đào sâu
鉱山
で
鉱石
を
探
すために、さらに
地下
を
掘
り
進
む。
Để tìm kiếm khoáng sản trong mỏ, họ tiếp tục đào sâu xuống lòng đất.

Bảng chia động từ của 掘り進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘り進む/ほりすすむむ |
Quá khứ (た) | 掘り進んだ |
Phủ định (未然) | 掘り進まない |
Lịch sự (丁寧) | 掘り進みます |
te (て) | 掘り進んで |
Khả năng (可能) | 掘り進める |
Thụ động (受身) | 掘り進まれる |
Sai khiến (使役) | 掘り進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘り進む |
Điều kiện (条件) | 掘り進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘り進め |
Ý chí (意向) | 掘り進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘り進むな |
掘り進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘り進む
掘進 くっしん くっ しん
sự đào hầm; sự khai mỏ,...
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
掘り込む ほりこむ
đào
切り進む きりすすむ
cắt, cưa (gỗ), chẻ (củi)
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết