掘り込む
ほりこむ「QUẬT 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đào
庭
に
穴
を
掘
り
込
んで、
木
を
植
えました。
Tôi đã đào một cái hố trong vườn và trồng cây vào đó.

Bảng chia động từ của 掘り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘り込む/ほりこむむ |
Quá khứ (た) | 掘り込んだ |
Phủ định (未然) | 掘り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 掘り込みます |
te (て) | 掘り込んで |
Khả năng (可能) | 掘り込める |
Thụ động (受身) | 掘り込まれる |
Sai khiến (使役) | 掘り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘り込む |
Điều kiện (条件) | 掘り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘り込め |
Ý chí (意向) | 掘り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘り込むな |