掘採
くっさい「QUẬT THẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khai thác quặng

Bảng chia động từ của 掘採
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘採する/くっさいする |
Quá khứ (た) | 掘採した |
Phủ định (未然) | 掘採しない |
Lịch sự (丁寧) | 掘採します |
te (て) | 掘採して |
Khả năng (可能) | 掘採できる |
Thụ động (受身) | 掘採される |
Sai khiến (使役) | 掘採させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘採すられる |
Điều kiện (条件) | 掘採すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘採しろ |
Ý chí (意向) | 掘採しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘採するな |
掘採 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘採
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
希少資源の調査・試掘・採掘 きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
採掘 さいくつ
khai mỏ
採掘師 さいくつし
miner
採掘権 さいくつけん
quyền được khai thác mỏ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
採食 さいしょく
Thu thập thức ăn
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng