採掘師
さいくつし「THẢI QUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Miner

採掘師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採掘師
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採掘 さいくつ
khai mỏ
採掘権 さいくつけん
quyền được khai thác mỏ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
希少資源の調査・試掘・採掘 きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
採食 さいしょく
Thu thập thức ăn