採掘権
さいくつけん「THẢI QUẬT QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền được khai thác mỏ

採掘権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採掘権
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採掘 さいくつ
khai mỏ
採掘師 さいくつし
miner
採油権 さいゆけん
quyền khai thác dầu mỏ
試掘権 しくつけん
quyền thăm dò để tìm quặng, quyền khai thác thử (mỏ)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
掘り合う 掘り合う
khắc vào