Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掛(け)継ぎ
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
継ぎ台 つぎだい
cái ghế đẩu; bàn đạp; cành ghép (ghép cây); (thực vật học) gốc ghép
継ぎ歯 つぎば つぎは
đội mũ răng;(răng) vương miện
金継ぎ きんつぎ
sửa đồ gốm bằng sơn mài pha vàng, bạc, v.v.