Kết quả tra cứu 掛け合う
Các từ liên quan tới 掛け合う
掛け合う
かけあう
「QUẢI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Đàm phán với; để nói qua với

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 掛け合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け合う/かけあうう |
Quá khứ (た) | 掛け合った |
Phủ định (未然) | 掛け合わない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け合います |
te (て) | 掛け合って |
Khả năng (可能) | 掛け合える |
Thụ động (受身) | 掛け合われる |
Sai khiến (使役) | 掛け合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け合う |
Điều kiện (条件) | 掛け合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け合え |
Ý chí (意向) | 掛け合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け合うな |