掛け合わせる
かけあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Nhân lên; bội lên

Từ đồng nghĩa của 掛け合わせる
verb
Bảng chia động từ của 掛け合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け合わせる/かけあわせるる |
Quá khứ (た) | 掛け合わせた |
Phủ định (未然) | 掛け合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け合わせます |
te (て) | 掛け合わせて |
Khả năng (可能) | 掛け合わせられる |
Thụ động (受身) | 掛け合わせられる |
Sai khiến (使役) | 掛け合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け合わせられる |
Điều kiện (条件) | 掛け合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け合わせいろ |
Ý chí (意向) | 掛け合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け合わせるな |
掛け合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 掛け合わせる
掛け合わせる
かけあわせる
nhân lên
掛け合う
かけあう
đàm phán với