掛け合わせる
かけあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Nhân lên; bội lên

Từ đồng nghĩa của 掛け合わせる
verb
Bảng chia động từ của 掛け合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け合わせる/かけあわせるる |
Quá khứ (た) | 掛け合わせた |
Phủ định (未然) | 掛け合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け合わせます |
te (て) | 掛け合わせて |
Khả năng (可能) | 掛け合わせられる |
Thụ động (受身) | 掛け合わせられる |
Sai khiến (使役) | 掛け合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け合わせられる |
Điều kiện (条件) | 掛け合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け合わせいろ |
Ý chí (意向) | 掛け合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け合わせるな |
掛け合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 掛け合わせる
掛け合わせる
かけあわせる
nhân lên
掛け合う
かけあう
đàm phán với
Các từ liên quan tới 掛け合わせる
掛け合わす かけあわす
Nhân lên, làm bội lên
掛け合い かけあい
đàm phán, giao thiệp
合掛けカレー あいがけカレー
Japanese curry with an additional topping (e.g. shredded beef, hayashi-rice sauce, etc.)
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掛ける かける
bắt đầu làm gì
気合いを掛ける きあいをかける
cổ vũ, lấy tinh thần