掛け橋
かけはし「QUẢI KIỀU」
☆ Danh từ
Cầu treo.

掛け橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋を掛ける はしをかける
bắc cầu
橋掛かり はしがかり
covered bridge passageway connecting the backstage (mirror room) to the noh stage
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
懸け橋 かけはし
cầu treo
架け橋 かけはし
bắc cầu; liên kết ngang
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập