Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛け橋 かけはし
cầu treo.
を掛ける をかける
được nhân với
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋をかける はしをかける
bắc cầu
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo