架け橋となる かけはしとなる
trở thành cầu nối (văn hóa, công nghệ,...)
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.