掛け目
かけめ「QUẢI MỤC」
☆ Danh từ
Làm nặng thêm

掛け目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け目
担保掛け目 たんぽかけめ
tỷ lệ định giá của chứng khoán thay thế
目掛ける めがける
nhắm vào mục tiêu; lên mục tiêu
マス目 マス目
chỗ trống
掛目 かけめ
trọng lượng; may
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
付け掛け つけかけ
chất quá tải