担保掛け目
たんぽかけめ
Tỷ lệ định giá của chứng khoán thay thế
担保掛け目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担保掛け目
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
掛け目 かけめ
làm nặng thêm
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
目掛ける めがける
nhắm vào mục tiêu; lên mục tiêu
マス目 マス目
chỗ trống
掛目 かけめ
trọng lượng; may