Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矧ぐ はぐ
nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
掛接ぎ かけはぎ
sự mạng sang sợi
付け掛け つけかけ
chất quá tải
掛け釘 かけくぎ
peg
掛け接 かけはぎ かけせっ
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc