矧ぐ
はぐ
☆ Động từ
Gài tên vào (tên bắn...)
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay

Bảng chia động từ của 矧ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 矧ぐ/はぐぐ |
Quá khứ (た) | 矧いだ |
Phủ định (未然) | 矧がない |
Lịch sự (丁寧) | 矧ぎます |
te (て) | 矧いで |
Khả năng (可能) | 矧げる |
Thụ động (受身) | 矧がれる |
Sai khiến (使役) | 矧がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 矧ぐ |
Điều kiện (条件) | 矧げば |
Mệnh lệnh (命令) | 矧げ |
Ý chí (意向) | 矧ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 矧ぐな |
矧ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矧ぐ
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
sòng sọc; òng ọc
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
mệt mỏi; rũ rượi