掛接ぎ
かけはぎ「QUẢI TIẾP」
Sự mạng sang sợi

掛接ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛接ぎ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
掛け接 かけはぎ かけせっ
sự mạng sang sợi
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
根接ぎ ねつぎ
Sự ghép cành.
枝接ぎ えだつぎ
sự ghép cành
接ぎ木 つぎき
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
接ぎ目 はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)