Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川 かわ がわ
con sông
掛目 かけめ
trọng lượng; may
入掛 にゅうかけ
gọi ra khỏi
掛率 かけりつ
Tỷ lệ chiết khấu
切掛 きっかけ
cớ; lý do; nguyên cớ; động lực