Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私掠免許 しりゃくめんきょ
giấy phép tư nhân
私掠免許状 しりゃくめんきょじょう
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
侵掠 しんりゃく
sự xâm lược, sự xâm chiếm
掠る かする
Sướt qua, sượt qua
掠奪 りゃくだつ
sự cướp bóc; sự cướp đoạt
掠り かすり
ăn cỏ; ép; phần trăm; phản ứng mãnh liệt