掠れる
かすれる「LƯỢC」
(giọng nói) khàn đi
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị mờ (chữ)

Từ đồng nghĩa của 掠れる
verb
Bảng chia động từ của 掠れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掠れる/かすれるる |
Quá khứ (た) | 掠れた |
Phủ định (未然) | 掠れない |
Lịch sự (丁寧) | 掠れます |
te (て) | 掠れて |
Khả năng (可能) | 掠れられる |
Thụ động (受身) | 掠れられる |
Sai khiến (使役) | 掠れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掠れられる |
Điều kiện (条件) | 掠れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掠れいろ |
Ý chí (意向) | 掠れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掠れるな |
掠れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 掠れる
掠れる
かすれる
bị mờ (chữ)
掠る
かする
Sướt qua, sượt qua
Các từ liên quan tới 掠れる
声が掠れる こえがかすれる
để trở thành khản tiếng
掠める かすめる
đánh cắp.
掠め取る かすめとる
lấy trộm; ăn cắp; gian lận
掠れ傷 かすれきず
vết xước nhẹ
掠り かすり
ăn cỏ; ép; phần trăm; phản ứng mãnh liệt
掠奪 りゃくだつ
sự cướp bóc; sự cướp đoạt
侵掠 しんりゃく
sự xâm lược, sự xâm chiếm
劫掠 きょうりゃく ごうりゃく
Sự cướp bóc; sự tước đoạt; cướp bóc; tước đoạt.