掠れる
かすれる「LƯỢC」
(giọng nói) khàn đi
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị mờ (chữ)

Từ đồng nghĩa của 掠れる
verb
Bảng chia động từ của 掠れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掠れる/かすれるる |
Quá khứ (た) | 掠れた |
Phủ định (未然) | 掠れない |
Lịch sự (丁寧) | 掠れます |
te (て) | 掠れて |
Khả năng (可能) | 掠れられる |
Thụ động (受身) | 掠れられる |
Sai khiến (使役) | 掠れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掠れられる |
Điều kiện (条件) | 掠れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掠れいろ |
Ý chí (意向) | 掠れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掠れるな |
掠れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 掠れる
掠れる
かすれる
bị mờ (chữ)
掠る
かする
Sướt qua, sượt qua