Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏卵 けいらん
trứng gà
採卵 さいらん
việc thu thập trứng
鶏卵素麺 けいらんそうめん
trứng ngọt
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.
鶏胚 にわとりはい
phôi gà