血液を採取する
けつえきをさいしゅする
☆ Cụm từ
Trích máu
手首
の
橈骨動脈
から
血液
を
採取
する
Trích máu từ động mạch quay của cổ tay
動脈
から
血液
を
採取
する
Trích máu từ động mạch .

血液を採取する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液を採取する
採取する さいしゅ
lấy
採血 さいけつ
lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
血液 けつえき
huyết
採血台 さいけつだい
bàn lấy máu (được sử dụng để lấy máu cho các xét nghiệm y tế)
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu