Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採才表
さいずんひょう
Bảng tuyển dụng
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng
採番 さいばん
việc đánh số
「THẢI TÀI BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích