探し出す
さがしだす「THAM XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Tìm thấy

Từ đồng nghĩa của 探し出す
verb
Bảng chia động từ của 探し出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探し出す/さがしだすす |
Quá khứ (た) | 探し出した |
Phủ định (未然) | 探し出さない |
Lịch sự (丁寧) | 探し出します |
te (て) | 探し出して |
Khả năng (可能) | 探し出せる |
Thụ động (受身) | 探し出される |
Sai khiến (使役) | 探し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探し出す |
Điều kiện (条件) | 探し出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 探し出せ |
Ý chí (意向) | 探し出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 探し出すな |
探し出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探し出す
探り出す さぐりだす
tìm ra; tìm thấy; phát hiện.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
探す さがす
kiếm
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
粗探し あらさがし
soi mói, bới lông tìm vết