Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 探偵同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử
サイバー探偵 サイバーたんてい
cybersleuth
探偵業 たんていぎょう
công việc thám tử
名探偵 めいたんてい
trinh thám lớn
迷探偵 めいたんてい
thám tử bất tài, thám tử hư cấu