Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探査する たんさする
dò
探鉱 たんこう
cuộc tìm kiếm khai thác khoáng sản
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱物を発掘する こうぶつをはっくつする
Khai thác khoáng sản.
探査機 たんさき
tàu do thám
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài