Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探求 たんきゅう
sự theo đuổi; sự theo tìm
探求者 たんきゅうしゃ
Người tìm kiếm
求心 きゅうしん
hướng tâm
探求する たんきゅうする
tra xét.
求心力 きゅうしんりょく
lực hướng tâm
求心的 きゅうしんてき
hướng vào bên trong; quay vào bên trong
探究心 たんきゅうしん
lòng đam mê khám phá
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn